LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
20:39:01 - Thứ ba
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 2365

Lịch âm 2365

Lịch Âm 2365 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 2365

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Ất Dậu 2365. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 2365.
Với 12 tháng lịch của năm 2365 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 2365

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 2365

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
5
Mậu Thân
29
6
Kỷ Dậu
30
7
Canh Tuất
31
8
Tân Hợi
1
9/12
Nhâm Tý
2
10
Quý Sửu
3
11
Giáp Dần
4
12
Ất Mão
5
13
Bính Thìn
6
14
Đinh Tỵ
7
15
Mậu Ngọ
8
16
Kỷ Mùi
9
17
Canh Thân
10
18
Tân Dậu
11
19
Nhâm Tuất
12
20
Quý Hợi
13
21
Giáp Tý
14
22
Ất Sửu
15
23
Bính Dần
16
24
Đinh Mão
17
25
Mậu Thìn
18
26
Kỷ Tỵ
19
27
Canh Ngọ
20
28
Tân Mùi
21
29
Nhâm Thân
22
30
Quý Dậu
23
1/1
Giáp Tuất
24
2
Ất Hợi
25
3
Bính Tý
26
4
Đinh Sửu
27
5
Mậu Dần
28
6
Kỷ Mão
29
7
Canh Thìn
30
8
Tân Tỵ
31
9
Nhâm Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2365

Lịch âm tháng 2 năm 2365

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
10/1
Quý Mùi
2
11
Giáp Thân
3
12
Ất Dậu
4
13
Bính Tuất
5
14
Đinh Hợi
6
15
Mậu Tý
7
16
Kỷ Sửu
8
17
Canh Dần
9
18
Tân Mão
10
19
Nhâm Thìn
11
20
Quý Tỵ
12
21
Giáp Ngọ
13
22
Ất Mùi
14
23
Bính Thân
15
24
Đinh Dậu
16
25
Mậu Tuất
17
26
Kỷ Hợi
18
27
Canh Tý
19
28
Tân Sửu
20
29
Nhâm Dần
21
1/2
Quý Mão
22
2
Giáp Thìn
23
3
Ất Tỵ
24
4
Bính Ngọ
25
5
Đinh Mùi
26
6
Mậu Thân
27
7
Kỷ Dậu
28
8
Canh Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2365

Lịch âm tháng 3 năm 2365

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
9/2
Tân Hợi
2
10
Nhâm Tý
3
11
Quý Sửu
4
12
Giáp Dần
5
13
Ất Mão
6
14
Bính Thìn
7
15
Đinh Tỵ
8
16
Mậu Ngọ
9
17
Kỷ Mùi
10
18
Canh Thân
11
19
Tân Dậu
12
20
Nhâm Tuất
13
21
Quý Hợi
14
22
Giáp Tý
15
23
Ất Sửu
16
24
Bính Dần
17
25
Đinh Mão
18
26
Mậu Thìn
19
27
Kỷ Tỵ
20
28
Canh Ngọ
21
29
Tân Mùi
22
30
Nhâm Thân
23
1/3
Quý Dậu
24
2
Giáp Tuất
25
3
Ất Hợi
26
4
Bính Tý
27
5
Đinh Sửu
28
6
Mậu Dần
29
7
Kỷ Mão
30
8
Canh Thìn
31
9
Tân Tỵ
1
10/3
Nhâm Ngọ
2
11
Quý Mùi
3
12
Giáp Thân
4
13
Ất Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2365

Lịch âm tháng 4 năm 2365

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
7
Kỷ Mão
30
8
Canh Thìn
31
9
Tân Tỵ
1
10/3
Nhâm Ngọ
2
11
Quý Mùi
3
12
Giáp Thân
4
13
Ất Dậu
5
14
Bính Tuất
6
15
Đinh Hợi
7
16
Mậu Tý
8
17
Kỷ Sửu
9
18
Canh Dần
10
19
Tân Mão
11
20
Nhâm Thìn
12
21
Quý Tỵ
13
22
Giáp Ngọ
14
23
Ất Mùi
15
24
Bính Thân
16
25
Đinh Dậu
17
26
Mậu Tuất
18
27
Kỷ Hợi
19
28
Canh Tý
20
29
Tân Sửu
21
30
Nhâm Dần
22
1/4
Quý Mão
23
2
Giáp Thìn
24
3
Ất Tỵ
25
4
Bính Ngọ
26
5
Đinh Mùi
27
6
Mậu Thân
28
7
Kỷ Dậu
29
8
Canh Tuất
30
9
Tân Hợi
1
10/4
Nhâm Tý
2
11
Quý Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2365

Lịch âm tháng 5 năm 2365

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
5
Đinh Mùi
27
6
Mậu Thân
28
7
Kỷ Dậu
29
8
Canh Tuất
30
9
Tân Hợi
1
10/4
Nhâm Tý
2
11
Quý Sửu
3
12
Giáp Dần
4
13
Ất Mão
5
14
Bính Thìn
6
15
Đinh Tỵ
7
16
Mậu Ngọ
8
17
Kỷ Mùi
9
18
Canh Thân
10
19
Tân Dậu
11
20
Nhâm Tuất
12
21
Quý Hợi
13
22
Giáp Tý
14
23
Ất Sửu
15
24
Bính Dần
16
25
Đinh Mão
17
26
Mậu Thìn
18
27
Kỷ Tỵ
19
28
Canh Ngọ
20
29
Tân Mùi
21
30
Nhâm Thân
22
1/4
Quý Dậu
23
2
Giáp Tuất
24
3
Ất Hợi
25
4
Bính Tý
26
5
Đinh Sửu
27
6
Mậu Dần
28
7
Kỷ Mão
29
8
Canh Thìn
30
9
Tân Tỵ
31
10
Nhâm Ngọ
1
11/4
Quý Mùi
2
12
Giáp Thân
3
13
Ất Dậu
4
14
Bính Tuất
5
15
Đinh Hợi
6
16
Mậu Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2365

Lịch âm tháng 6 năm 2365

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
10
Nhâm Ngọ
1
11/4
Quý Mùi
2
12
Giáp Thân
3
13
Ất Dậu
4
14
Bính Tuất
5
15
Đinh Hợi
6
16
Mậu Tý
7
17
Kỷ Sửu
8
18
Canh Dần
9
19
Tân Mão
10
20
Nhâm Thìn
11
21
Quý Tỵ
12
22
Giáp Ngọ
13
23
Ất Mùi
14
24
Bính Thân
15
25
Đinh Dậu
16
26
Mậu Tuất
17
27
Kỷ Hợi
18
28
Canh Tý
19
29
Tân Sửu
20
1/5
Nhâm Dần
21
2
Quý Mão
22
3
Giáp Thìn
23
4
Ất Tỵ
24
5
Bính Ngọ
25
6
Đinh Mùi
26
7
Mậu Thân
27
8
Kỷ Dậu
28
9
Canh Tuất
29
10
Tân Hợi
30
11
Nhâm Tý
1
12/5
Quý Sửu
2
13
Giáp Dần
3
14
Ất Mão
4
15
Bính Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2365

Lịch âm tháng 7 năm 2365

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
9
Canh Tuất
29
10
Tân Hợi
30
11
Nhâm Tý
1
12/5
Quý Sửu
2
13
Giáp Dần
3
14
Ất Mão
4
15
Bính Thìn
5
16
Đinh Tỵ
6
17
Mậu Ngọ
7
18
Kỷ Mùi
8
19
Canh Thân
9
20
Tân Dậu
10
21
Nhâm Tuất
11
22
Quý Hợi
12
23
Giáp Tý
13
24
Ất Sửu
14
25
Bính Dần
15
26
Đinh Mão
16
27
Mậu Thìn
17
28
Kỷ Tỵ
18
29
Canh Ngọ
19
30
Tân Mùi
20
1/6
Nhâm Thân
21
2
Quý Dậu
22
3
Giáp Tuất
23
4
Ất Hợi
24
5
Bính Tý
25
6
Đinh Sửu
26
7
Mậu Dần
27
8
Kỷ Mão
28
9
Canh Thìn
29
10
Tân Tỵ
30
11
Nhâm Ngọ
31
12
Quý Mùi
1
13/6
Giáp Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2365

Lịch âm tháng 8 năm 2365

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
7
Mậu Dần
27
8
Kỷ Mão
28
9
Canh Thìn
29
10
Tân Tỵ
30
11
Nhâm Ngọ
31
12
Quý Mùi
1
13/6
Giáp Thân
2
14
Ất Dậu
3
15
Bính Tuất
4
16
Đinh Hợi
5
17
Mậu Tý
6
18
Kỷ Sửu
7
19
Canh Dần
8
20
Tân Mão
9
21
Nhâm Thìn
10
22
Quý Tỵ
11
23
Giáp Ngọ
12
24
Ất Mùi
13
25
Bính Thân
14
26
Đinh Dậu
15
27
Mậu Tuất
16
28
Kỷ Hợi
17
29
Canh Tý
18
1/7
Tân Sửu
19
2
Nhâm Dần
20
3
Quý Mão
21
4
Giáp Thìn
22
5
Ất Tỵ
23
6
Bính Ngọ
24
7
Đinh Mùi
25
8
Mậu Thân
26
9
Kỷ Dậu
27
10
Canh Tuất
28
11
Tân Hợi
29
12
Nhâm Tý
30
13
Quý Sửu
31
14
Giáp Dần
1
15/7
Ất Mão
2
16
Bính Thìn
3
17
Đinh Tỵ
4
18
Mậu Ngọ
5
19
Kỷ Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2365

Lịch âm tháng 9 năm 2365

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
13
Quý Sửu
31
14
Giáp Dần
1
15/7
Ất Mão
2
16
Bính Thìn
3
17
Đinh Tỵ
4
18
Mậu Ngọ
5
19
Kỷ Mùi
6
20
Canh Thân
7
21
Tân Dậu
8
22
Nhâm Tuất
9
23
Quý Hợi
10
24
Giáp Tý
11
25
Ất Sửu
12
26
Bính Dần
13
27
Đinh Mão
14
28
Mậu Thìn
15
29
Kỷ Tỵ
16
1/8
Canh Ngọ
17
2
Tân Mùi
18
3
Nhâm Thân
19
4
Quý Dậu
20
5
Giáp Tuất
21
6
Ất Hợi
22
7
Bính Tý
23
8
Đinh Sửu
24
9
Mậu Dần
25
10
Kỷ Mão
26
11
Canh Thìn
27
12
Tân Tỵ
28
13
Nhâm Ngọ
29
14
Quý Mùi
30
15
Giáp Thân
1
16/8
Ất Dậu
2
17
Bính Tuất
3
18
Đinh Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2365

Lịch âm tháng 10 năm 2365

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
12
Tân Tỵ
28
13
Nhâm Ngọ
29
14
Quý Mùi
30
15
Giáp Thân
1
16/8
Ất Dậu
2
17
Bính Tuất
3
18
Đinh Hợi
4
19
Mậu Tý
5
20
Kỷ Sửu
6
21
Canh Dần
7
22
Tân Mão
8
23
Nhâm Thìn
9
24
Quý Tỵ
10
25
Giáp Ngọ
11
26
Ất Mùi
12
27
Bính Thân
13
28
Đinh Dậu
14
29
Mậu Tuất
15
30
Kỷ Hợi
16
1/9
Canh Tý
17
2
Tân Sửu
18
3
Nhâm Dần
19
4
Quý Mão
20
5
Giáp Thìn
21
6
Ất Tỵ
22
7
Bính Ngọ
23
8
Đinh Mùi
24
9
Mậu Thân
25
10
Kỷ Dậu
26
11
Canh Tuất
27
12
Tân Hợi
28
13
Nhâm Tý
29
14
Quý Sửu
30
15
Giáp Dần
31
16
Ất Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2365

Lịch âm tháng 11 năm 2365

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
17/9
Bính Thìn
2
18
Đinh Tỵ
3
19
Mậu Ngọ
4
20
Kỷ Mùi
5
21
Canh Thân
6
22
Tân Dậu
7
23
Nhâm Tuất
8
24
Quý Hợi
9
25
Giáp Tý
10
26
Ất Sửu
11
27
Bính Dần
12
28
Đinh Mão
13
29
Mậu Thìn
14
1/10
Kỷ Tỵ
15
2
Canh Ngọ
16
3
Tân Mùi
17
4
Nhâm Thân
18
5
Quý Dậu
19
6
Giáp Tuất
20
7
Ất Hợi
21
8
Bính Tý
22
9
Đinh Sửu
23
10
Mậu Dần
24
11
Kỷ Mão
25
12
Canh Thìn
26
13
Tân Tỵ
27
14
Nhâm Ngọ
28
15
Quý Mùi
29
16
Giáp Thân
30
17
Ất Dậu
1
18/10
Bính Tuất
2
19
Đinh Hợi
3
20
Mậu Tý
4
21
Kỷ Sửu
5
22
Canh Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2365

Lịch âm tháng 12 năm 2365

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
16
Giáp Thân
30
17
Ất Dậu
1
18/10
Bính Tuất
2
19
Đinh Hợi
3
20
Mậu Tý
4
21
Kỷ Sửu
5
22
Canh Dần
6
23
Tân Mão
7
24
Nhâm Thìn
8
25
Quý Tỵ
9
26
Giáp Ngọ
10
27
Ất Mùi
11
28
Bính Thân
12
29
Đinh Dậu
13
1/11
Mậu Tuất
14
2
Kỷ Hợi
15
3
Canh Tý
16
4
Tân Sửu
17
5
Nhâm Dần
18
6
Quý Mão
19
7
Giáp Thìn
20
8
Ất Tỵ
21
9
Bính Ngọ
22
10
Đinh Mùi
23
11
Mậu Thân
24
12
Kỷ Dậu
25
13
Canh Tuất
26
14
Tân Hợi
27
15
Nhâm Tý
28
16
Quý Sửu
29
17
Giáp Dần
30
18
Ất Mão
31
19
Bính Thìn
1
20/11
Đinh Tỵ
2
21
Mậu Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2365
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 2365 âm lịch 2365 tết 2365 lịch tết 2365 tết nguyên đán 2365 lịch âm dương 2365

Ngày lễ, Sự kiện năm 2365

Ngày lễ dương lịch năm 2365

Dương lịch Tên ngày
1/1/2365
Tết Dương lịch
9/1/2365
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/2365
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/2365
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/2365
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/2365
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/2365
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/2365
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/2365
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/2365
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/2365
Ngày Cá tháng Tư
5/4/2365
Tết Thanh minh
22/4/2365
Ngày Trái đất
30/4/2365
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/2365
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/2365
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/2365
Ngày của mẹ
19/5/2365
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/2365
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/2365
Ngày của cha
21/6/2365
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/2365
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/2365
Ngày dân số thế giới
27/7/2365
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/2365
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/2365
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/2365
Ngày Quốc Khánh
10/9/2365
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/2365
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/2365
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/2365
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/2365
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/2365
Ngày Hallowen
9/11/2365
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/2365
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/2365
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/2365
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/2365
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/2365
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/2365
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 2365

Âm lịch Tên ngày
1/1/2365
Tết Nguyên Đán
13/1/2365
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/2365
Tết Nguyên tiêu
2/2/2365
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/2365
Lễ hội Tây Thiên
19/2/2365
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/2365
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/2365
Tết Hàn thực
14/4/2365
Tết Dân tộc Khmer
15/4/2365
Lễ Phật Đản
5/5/2365
Tết Đoan Ngọ
3/6/2365
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/2365
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/2365
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/2365
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/2365
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/2365
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/2365
Vu Lan
1/8/2365
Tết Katê
15/8/2365
Tết Trung Thu
9/9/2365
Tết Trùng Cửu
10/10/2365
Tết Trùng Thập
15/11/2365
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/2365
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/2365
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 2365

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Ất Dậu 2365

Năm Ất Dậu 2365 là năm Con Gà

Thời gian bắt đầu của năm Ất Dậu 2365 bắt đầu từ ngày 23/1/2365 tới hết ngày 10/02/2366 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/2365 đến hết ngày 30/12/2365. Tổng cộng 383 ngày.

Gà là loại động vật hoạt động khá chăm chỉ từ sáng tới tối nên năm Dậu sẽ là năm tượng trưng cho một giai đoạn hoạt động lao động cần cù siêng năng. Cái mào chú gà thể hiện cho sự cực kỳ thông minh và một trí tuệ bác học. Những người sinh vào năm Dậu được xem là người có tư duy sâu sắc. Họ thường kiếm sống nhờ kinh doanh nhỏ, làm ăn cần cù giống như những chú gà bới đất tìm sâu.
Người sinh ra vào năm con Gà thường có khuynh hướng bảo thủ, mặc dù bề ngoài họ luôn thể hiện sự xông xáo, linh hoạt và tự tin. Tuy nhiên, họ thuộc loại người làm việc chăm chỉ và có tính quyết đoán. Người sinh tuổi này được chia ra làm 2 dạng: dạng thứ nhất gồm những người rất ít nói và dạng thứ hai dành cho những người rất thích giao thiệp. Nhưng nói chung, họ đều là những người thích được người khác chú ý nhưng lại không quan tâm nhiều đến tình cảm của người khác.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 7 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 8 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 7 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.